h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.009794.000.00.00.H58 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) (Thay thế thủ tục tại Quyết định số 833/QĐ-BXD ngày 29/8/2016 của Bộ Xây dựng) Điện
77 2.000279.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
78 2.000327.000.00.00.H58 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế
79 1.000481.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
80 2.000314.000.00.00.H58 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Thương mại quốc tế
81 2.000163.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
82 1.000444.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
83 2.000211.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
84 2.000666.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
85 2.000664.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
86 2.000673.000.00.00.H58 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
87 2.000669.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
88 2.000672.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
89 2.000648.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
90 2.000645.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước