h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.000647.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
92 2.001646.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hóa trong nước
93 2.001636.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hóa trong nước
94 2.001630.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hóa trong nước
95 2.001624.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hóa trong nước
96 2.001619.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hóa trong nước
97 2.000636.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hóa trong nước
98 2.000626.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
99 2.000622.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
100 2.000204.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
101 2.000190.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
102 2.000176.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
103 2.000167.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
104 2.000637.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
105 1.013005.000.00.00.H58 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Điện