h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.001438.000.00.00.H58 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng
17 1.002099.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
18 2.001247.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
19 1.001721.000.00.00.H58 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Công chứng
20 1.001633.000.00.00.H58 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Quản tài viên
21 1.001248.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại
22 1.001756.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Công chứng
23 1.001600.000.00.00.H58 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
24 1.001799.000.00.00.H58 Cấp lại Thẻ công chứng viên Công chứng
25 2.002387.000.00.00.H58 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Công chứng
26 1.001877.000.00.00.H58 Thành lập Văn phòng công chứng Công chứng
27 2.000789.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Công chứng
28 1.001688.000.00.00.H58 Hợp nhất Văn phòng công chứng Công chứng
29 2.000766.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Công chứng
30 1.002368.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư