h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1486 1.012689.000.00.00.H58 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Kiểm lâm
1487 1.012690.000.00.00.H58 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý- Kiểm lâm
1488 1.012691.000.00.00.H58 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Kiểm lâm
1489 1.012692.000.00.00.H58 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Kiểm lâm
1490 1.012921.000.00.00.H58 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Lâm nghiệp
1491 3.000152.000.00.00.H58 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Lâm nghiệp
1492 1.008409.000.00.00.H58 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Thủy lợi
1493 1.008410.000.00.00.H58 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Thủy lợi
1494 1.008003.000.00.00.H58 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt
1495 1.012848.000.00.00.H58 Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Trồng trọt
1496 1.002373.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký). Thú y
1497 1.004734.000.00.00.H58 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y gồm: sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y) Thú y
1498 1.004756.000.00.00.H58 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm: Sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y) Thú y
1499 1.011475.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Thú y
1500 1.011477.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Thú y