h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2109 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1531 1.009771.000.00.00.H58 Ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt nam
1532 2.000622.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
1533 1.010591.000.00.00.H58 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Giáo dục nghề nghiệp
1534 2.001269.000.00.00.H58 Đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1535 1.008127.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi
1536 1.000971.000.00.00.H58 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Thi đua khen thưởng
1537 1.005357.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí Thể dục thể thao
1538 1.013097.000.00.00.H58 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Đăng kiểm
1539 CTT18056 Khai cổ tức được chia cho phần vốn nhà nước tại công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên có vốn nhà nước nhà nước do Bộ, Ngành, địa phương đại diện chủ sở hữu. Thuế
1540 CTT18156 Thông báo về việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài Thuế
1541 1.009762.000.00.00.H58 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt nam
1542 1.009772.000.00.00.H58 Chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Đầu tư tại Việt nam
1543 2.000204.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
1544 1.010592.000.00.00.H58 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập- Giáo dục nghề nghiệp
1545 1.013101.000.00.00.H58 Kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm