h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1876 1.012991.000.00.00.H58 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1877 1.004070.000.00.00.H58 Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Y tế Dự phòng
1878 1.004062.000.00.00.H58 Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Y tế Dự phòng
1879 1.009484.000.00.00.H58 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
1880 1.001662.000.00.00.H58 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Tài nguyên nước
1881 3.000308.000.00.00.H58 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Giáo dục Thường xuyên
1882 2.000191.000. 00.00.H58 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
1883 1.012427.000.00.00.H58 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cụm Công nghiệp
1884 1.013004.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Điện
1885 1.013394.000.00.00.H58 Phê duyệt danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp Điện
1886 1.013395.000.00.00.H58 Điều chỉnh danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp Điện
1887 1.013401.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện
1888 1.013411.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện
1889 1.013412.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện
1890 1.013416.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện