h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2086 1.004477.000.00.00.H58 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Y tế Dự phòng
2087 1.002738.000.00.00.H58 Mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân Người có công
2088 1.009485.000.00.00.H58 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
2089 2.002096.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp địa phương
2090 2.000381.000.00.00.H58 Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất (DIEU23-QD11 THAY DIEU23_QD18) Đất đai
2091 1.001645.000.00.00.H58 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Tài nguyên nước
2092 2.002620.000. 00.00.H58 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
2093 1.012427.000.00.00.H58 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cụm Công nghiệp
2094 1.009455.000.00.00.H58 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thủy nội địa
2095 2.001217.000.00.00.H58 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Đường thủy nội địa
2096 2.001218.000.00.00.H58 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Đường thủy nội địa
2097 1.003658.000.00.00.H58 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
2098 1.009444.000.00.00.H58 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
2099 1.009452.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
2100 1.009453.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thủy nội địa