h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2119 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
451 1.001153.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
452 2.001716.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
453 2.000488.000.00.00.H58 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
454 1.002079.000.00.00.H58 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư
455 1.008727.000.00.00.H58 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
456 2.002039.000.00.00.H58 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
457 2.000596.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
458 2.001680.000.00.00.H58 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
459 1.008928.000.00.00.H58 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
460 1.008905.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại
461 1.009374.000.00.00.H58 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí
462 1.009403.000.00.00.H58 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
463 1.003793.000.00.00.H58 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa
464 1.006412. 000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế
465 2.001616.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Lữ hành