h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
451 1.008905.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại
452 1.009374.000.00.00.H58 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí
453 1.004379.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Bưu chính
454 2.001765.000.00.00.H58 Đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
455 1.009403.000.00.00.H58 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
456 1.003793.000.00.00.H58 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa
457 1.006412. 000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế
458 2.001616.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Lữ hành
459 1.001229.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm
460 1.001755.000.00.00.H58 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng Mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm
461 1.004604.000.00.00.H58 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Dược phẩm
462 1.002706.000.00.00.H58 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Giám định y khoa
463 1.003787.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh trong trường hợp đề nghị đề nghị thay đổi họ và tên, ngày tháng năm sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
464 1.012269.000.00.00.H58 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh
465 1.001514.000.00.00.H58 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ chức cán bộ