h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
481 2.001195 Đổi thẻ căn cước công dân (thực hiện tại cấp tỉnh) Cấp, quản lý căn cước công dân
482 2.00116 Đổi, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
483 2.000556 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp huyện) Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
484 1.000445 Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
485 1.001146 Gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý xuất nhập cảnh
486 1.004089 Xét hưởng trợ cấp đối với thương binh, người được hưởng chính sách như thương binh (thực hiện tại cấp tỉnh) Chính sách
487 2.001632.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Điện
488 2.001175.000.00.00.H58 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất
489 2.000207.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí
490 2.000340.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thương mại quốc tế
491 2.001434.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
492 2.000131.000.00.00.H58 Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Xúc tiến thương mại
493 1.006389.000.00.00.H58 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Giáo dục Trung học
494 1.005092.000.00.00.H58 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
495 1.002889.000.00.00.H58 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Đường bộ