h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
496 1.000445 Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
497 1.001146 Gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý xuất nhập cảnh
498 1.004089 Xét hưởng trợ cấp đối với thương binh, người được hưởng chính sách như thương binh (thực hiện tại cấp tỉnh) Chính sách
499 CATSHLX005 Thu hồi giấy phép sát hạch cho trung tâm sát hạch lái xe loại 3 (thực hiện tại cấp tỉnh) Sát hạch, cấp giấy phép lái xe
500 2.001175.000.00.00.H58 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất
501 2.000207.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí
502 2.000340.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thương mại quốc tế
503 2.001434.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
504 2.000131.000.00.00.H58 Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam Xúc tiến thương mại
505 1.006389.000.00.00.H58 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Giáo dục Trung học
506 1.005092.000.00.00.H58 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
507 2.002384.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế An toàn bức xạ hạt nhân
508 2.001207.000.00.00.H58 Đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
509 1.006502.000.00.00.H58 Đăng ký hỗ trợ kinh phí cấp lại Giấy chứng nhận thực hiện quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt và an toàn (đối với các cơ sở chưa được hỗ trợ lần đầu) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
510 2.001787.000.00.00.H58 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản