h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2119 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
751 1.006446.000.00.00.H58 Cho phép hoạt động đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài
752 1.004712.000.00.00.H58 Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
753 1.004991.000.00.00.H58 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
754 2.001805.000.00.00.H58 Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập) Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
755 2.002593.000.00.00.H58 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
756 2.002478.000.00.00.H58 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Giáo dục Trung học
757 1.011818.000.00.00.H58 Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Khoa học, Công nghệ
758 1.005181.000.00.00.H58 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
759 1.000705.000.00.00.H58 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
760 1.000942.000.00.00.H58 Trả lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
761 1.000969.000.00.00.H58 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
762 1.005189.000.00.00.H58 Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
763 2.000472.000.00.00.H58 Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
764 1.011441.000.00.00.H58 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
765 1.011443.000.00.00.H58 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm