h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
901 2.000554.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
902 2.000748.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Hộ tịch
903 2.000756.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
904 2.002189.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
905 1.003440.000.00.00.H58 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Thủy lợi
906 1.003446.000.00.00.H58 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Thủy lợi
907 1.003456.000.00.00.H58 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Thủy lợi
908 1.003459.000.00.00.H58 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). Thủy lợi
909 1.001266.000.00.00.H58 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
910 1.001570.000.00.00.H58 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
911 1.001612.000.00.00.H58 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
912 2.000575.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
913 2.000720.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
914 2.002226.000.00.00.H58 Thông báo thành lập tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
915 2.002227.000.00.00.H58 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác