h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
961 1.006390.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Giáo dục Mầm non
962 1.006445.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Giáo dục Mầm non
963 1.004442.000.00.00.H58 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Giáo dục Trung học
964 1.004444.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học
965 1.004475.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Giáo dục Trung học
966 2.001809.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Giáo dục Trung học
967 2.001818.000.00.00.H58 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Giáo dục Trung học
968 2.002481.000.00.00.H58 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
969 3.000182.000.00.00.H58 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
970 1.001639.000.00.00.H58 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Giáo dục Tiểu học
971 1.004552.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Tiểu học
972 1.004555.000.00.00.H58 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục Tiểu học
973 1.004563.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Giáo dục Tiểu học
974 2.001842.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục Tiểu học
975 2.001914.000.00.00.H58 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ