h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1006 1.004475.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Giáo dục Trung học
1007 2.001809.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Giáo dục Trung học
1008 2.001818.000.00.00.H58 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Giáo dục Trung học
1009 2.002481.000.00.00.H58 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
1010 3.000182.000.00.00.H58 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
1011 1.001639.000.00.00.H58 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Giáo dục Tiểu học
1012 1.004552.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Tiểu học
1013 1.004555.000.00.00.H58 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục Tiểu học
1014 1.004563.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Giáo dục Tiểu học
1015 2.001842.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục Tiểu học
1016 2.001914.000.00.00.H58 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
1017 1.010724.000.00.00.H58 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
1018 2.000635.000.00.00.H58 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
1019 2.002516.000.00.00.H58 Xác nhận thông tin hộ tịch (cấp huyện) Hộ tịch
1020 1.010945.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân