h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1021 1.002777 Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ quân dụng (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
1022 1.001445 Trình báo mất hộ chiếu phổ thông (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý xuất nhập cảnh
1023 2.000639 Cấp thẻ bảo hiểm y tế cho thân nhân của sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ đang công tác trong lực lượng Công an nhân dân (thực hiện tại cấp tỉnh) Chính sách
1024 2.000166.000.00.00.H58 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
1025 2.002166.000.00.00.H58 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Thương mại quốc tế
1026 1.004367.000.00.00.H58 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
1027 1.004253.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
1028 1.009656.000.00.00.H58 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Đầu tư tại Việt nam
1029 2.000843.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
1030 1.001688.000.00.00.H58 Hợp nhất Văn phòng công chứng Công chứng
1031 1.008937.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
1032 2.002740.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1033 1.003868.000.00.00.H58 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
1034 1.002286.000.00.00.H58 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Đường bộ
1035 2.001261.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí