h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2182 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1126 1.007932.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật
1127 1.009653.000.00.00.H58 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt nam
1128 1.001647.000.00.00.H58 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Công chứng
1129 1.003002.000.00.00.H58 Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Lữ hành
1130 2.001564.000.00.00.H58 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
1131 1.004459.000.00.00.H58 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Dược phẩm
1132 2.002401.000.00.00.H58 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
1133 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
1134 1.004622.000.00.00.H58 Công nhận lại "Phường, Thị trấn đạt chuẩn Văn minh đô thị"-BVH-TGG-278936 Văn hóa cơ sở
1135 CTT18018 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức kinh tế, tổ chức khác (kể cả đơn vị trực thuộc) thay đổi các thông tin đăng ký thuế không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý Thuế
1136 CTT18118 Thông báo phát hành biên lai thu phí, lệ phí do cơ quan thu phí, lệ phí đặt in/tự in Thuế
1137 HĐNH 17 QUY TRÌNH CẤP GIẤY PHÉP THU, CHI NGOẠI TỆ VÀ HOẠT ĐỘNG NGOẠI HỐI KHÁC (ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP KINH DOANH TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ CÓ THƯỞNG DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI) (8.1, 8.2, 8.5: ISO 9001:2015) Hoạt động ngoại hối
1138 CAGT003 Nộp phạt xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ thực hiện tại Công an cấp huyện Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
1139 1.009906 Cấp đổi Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp huyện) Phòng cháy chữa cháy
1140 1.000484 Cấp Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ