h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2119 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1156 2.000815.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
1157 1.003118.000.00.00.H58 Thành lập Hội công chứng viên Công chứng
1158 1.002384.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Luật sư
1159 1.004628.000.00.00.H58 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Lữ hành
1160 1.004666.000.00.00.H58 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Quảng cáo
1161 2.001737.000.00.00.H58 Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in Xuất Bản, In và Phát hành
1162 1.001577.000.00.00.H58 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Đường bộ
1163 1.002046.000.00.00.H58 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Đường bộ
1164 1.004087.000.00.00.H58 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Dược phẩm
1165 1.002136.000.00.00.H58 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Giám định y khoa
1166 2.002403.000.00.00.H58 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
1167 2.000908.000.00.00.H58 Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc (cấp xã) Chứng thực
1168 CTT18020 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, tổ chức khác thay đổi thông tin về địa chỉ trụ sở dẫn đến làm thay đổi cơ quan thuế quản lý – Cơ quan thuế nơi người nộp thuế chuyển đi Thuế
1169 CTT18120 Đăng ký số lượng, loại tem rượu dự kiến sử dụng trong năm/ Mua tem rượu Thuế
1170 HĐNH 19 QUY TRÌNH ĐIỀU CHỈNH GIẤY PHÉP THU, CHI NGOẠI TỆ VÀ HOẠT ĐỘNG NGOẠI HỐI KHÁC (ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP KINH DOANH TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ CÓ THƯỞNG DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI) (8.1, 8.2, 8.5: ISO 9001:2015) Cấp giấy đi đường