h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1321 1.000197 Cấp đổi Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
1322 1.009794.000.00.00.H58 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) (Thay thế thủ tục tại Quyết định số 833/QĐ-BXD ngày 29/8/2016 của Bộ Xây dựng) Điện
1323 2.000279.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
1324 2.000327.000.00.00.H58 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế
1325 1.005195.000.00.00.H58 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
1326 1.001751.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Đường bộ
1327 1.001392.000.00.00.H58 Miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh) Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1328 1.009731.000.00.00.H58 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Đầu tư tại Việt nam
1329 1.005169.000.00.00.H58 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1330 2.000416.000.00.00.H58 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1331 1.000479.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động
1332 1.009811.000.00.00.H58 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Việc làm
1333 1.007917.000.00.00.H58 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp
1334 1.011470.000.00.00.H58 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng. Lâm nghiệp
1335 3.000159.000.00.00.H58 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lâm nghiệp