1 |
000.25.21.H58-250623-0001 |
23/06/2025 |
23/06/2025 |
24/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ HOA |
UBND Xã Long Bình Điền |
|
2 |
000.30.21.H58-250610-0001 |
10/06/2025 |
11/06/2025 |
12/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN XIÊM |
UBND Xã Song Bình |
Lãnh đạo UBND Xã Song Bình - Võ Trần Khôi
-
(Trễ hạn 1 giờ 05 phút)
Văn phòng HĐND Xã Song Bình - Nguyễn Thanh Minh
-
(Trễ hạn 3 giờ 59 phút)
|
3 |
000.20.21.H58-250529-0002 |
29/05/2025 |
29/05/2025 |
30/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CHÍ TRUNG |
UBND Xã Bình Phan |
|
4 |
000.00.21.H58-250527-0069 |
27/05/2025 |
02/07/2025 |
03/07/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ MAI HỒNG LAN |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
|
5 |
000.00.21.H58-250526-0003 |
26/05/2025 |
24/06/2025 |
25/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Môi Trường huyện Chợ Gạo - Châu Thị Ngọc Trinh
-
(Trễ hạn 4 giờ 31 phút)
Bộ phận Lưu trữ CNVPĐK Huyện Chợ Gạo - Vương Nguyễn Phi Yến
-
(Trễ hạn 1 ngày)
|
6 |
000.00.21.H58-250525-0001 |
25/05/2025 |
20/06/2025 |
24/06/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VĂN THỊ HỒNG THẮM |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Môi Trường huyện Chợ Gạo - Châu Thị Ngọc Trinh
-
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 09 phút)
|
7 |
000.00.21.H58-250522-0042 |
23/05/2025 |
23/06/2025 |
25/06/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THẾ ĐỨC |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Môi Trường huyện Chợ Gạo - Châu Thị Ngọc Trinh
-
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 49 phút)
Bộ phận Lưu trữ CNVPĐK Huyện Chợ Gạo - Vương Nguyễn Phi Yến
-
(Trễ hạn 1 ngày)
|
8 |
000.00.21.H58-250522-0061 |
23/05/2025 |
06/06/2025 |
27/06/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
Chi nhánh VPĐKĐĐ H.Chợ Gạo |
Bộ phận Lưu trữ Chi nhánh H.Chợ Gạo - Vương Nguyễn Phi Yến
-
(Trễ hạn 7 giờ 08 phút)
|
9 |
000.00.21.H58-250521-0040 |
22/05/2025 |
26/06/2025 |
03/07/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ HIẾU |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
|
10 |
000.00.21.H58-250522-0033 |
22/05/2025 |
24/06/2025 |
30/06/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN THI |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
|
11 |
000.00.21.H58-250522-0030 |
22/05/2025 |
24/06/2025 |
30/06/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN KÍNH |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
|
12 |
000.00.21.H58-250521-0020 |
21/05/2025 |
26/06/2025 |
30/06/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC GIÀU |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
|
13 |
000.00.21.H58-250521-0018 |
21/05/2025 |
26/06/2025 |
30/06/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHÂU HÙNG THÁI |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
|
14 |
000.00.21.H58-250521-0017 |
21/05/2025 |
30/06/2025 |
02/07/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỮ KIM DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
|
15 |
000.29.21.H58-250521-0003 |
21/05/2025 |
22/05/2025 |
02/06/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN BÉ SÁU |
UBND Xã Quơn Long |
Văn phòng HĐND Xã Quơn Long - Nguyễn Thanh Liêm
-
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 45 phút)
|