h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC
Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.27.27.H58-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH LUÂN UBND Phường Long Hòa
2 000.00.27.H58-250609-0005 09/06/2025 23/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ TP. Gò Công
3 000.00.27.H58-250605-0005 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TRƯỜNG KHA Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công Lãnh đạo phòng TC - KH TX Gò Công - Đặng Thành Công - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 05 phút)
4 000.00.27.H58-250605-0004 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công Lãnh đạo phòng TC - KH TX Gò Công - Đặng Thành Công - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 01 phút)
5 000.00.27.H58-250605-0003 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công Lãnh đạo phòng TC - KH TX Gò Công - Đặng Thành Công - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 02 phút)
6 000.00.27.H58-250605-0001 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ KIỀU TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công Lãnh đạo phòng TC - KH TX Gò Công - Đặng Thành Công - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 02 phút)
7 000.00.27.H58-250528-0035 28/05/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG HIỀN ĐẠO Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
8 000.00.27.H58-250528-0026 28/05/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ EM Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
9 000.00.27.H58-250524-0009 24/05/2025 20/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THIỆN NHÂN Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
10 000.00.27.H58-250524-0007 24/05/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
11 000.00.27.H58-250524-0006 24/05/2025 20/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
12 000.00.27.H58-250524-0005 24/05/2025 20/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐÔNG XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
13 000.00.27.H58-250524-0004 24/05/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN CHÁNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
14 000.00.27.H58-250524-0003 24/05/2025 20/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
15 000.00.27.H58-250524-0002 24/05/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG MINH Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công