h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC
Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.27.H58-250605-0005 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TRƯỜNG KHA Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công Lãnh đạo phòng TC - KH TX Gò Công - Đặng Thành Công - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 05 phút)
2 000.00.27.H58-250605-0004 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công Lãnh đạo phòng TC - KH TX Gò Công - Đặng Thành Công - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 01 phút)
3 000.00.27.H58-250605-0003 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công Lãnh đạo phòng TC - KH TX Gò Công - Đặng Thành Công - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 02 phút)
4 000.00.27.H58-250605-0001 05/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ KIỀU TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công Lãnh đạo phòng TC - KH TX Gò Công - Đặng Thành Công - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 02 phút)
5 000.00.27.H58-250515-0026 15/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG GIÀU Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
6 000.00.27.H58-250509-0005 09/05/2025 06/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỦY HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
7 000.00.27.H58-250509-0004 09/05/2025 06/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG DANH Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
8 000.00.27.H58-250509-0003 09/05/2025 06/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG DANH Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
9 000.00.27.H58-250508-0001 08/05/2025 22/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ TP. Gò Công
10 000.00.27.H58-250506-0057 06/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MỘNG NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
11 000.00.27.H58-250506-0056 06/05/2025 03/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
12 000.00.27.H58-250506-0055 06/05/2025 03/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH CÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
13 000.00.27.H58-250506-0019 06/05/2025 03/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
14 000.00.27.H58-250506-0017 06/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA LINH Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
15 000.00.27.H58-250430-0001 30/04/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công