1 |
000.24.22.H58-250618-0004 |
18/06/2025 |
19/06/2025 |
24/06/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ BÉ HỒNG |
UBND Xã Tân Điền |
Công chức TP - HT Xã Tân Điền - Nguyễn Chánh Khánh
-
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 55 phút)
|
2 |
000.21.22.H58-250616-0002 |
16/06/2025 |
16/06/2025 |
18/06/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
UBND Xã Gia Thuận |
|
3 |
000.21.22.H58-250603-0006 |
12/06/2025 |
13/06/2025 |
16/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MINH CƯỜNG |
UBND Xã Gia Thuận |
Công chức TP - HT Xã Gia Thuận - Vưu Thanh Sang
-
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 16 phút)
|
4 |
000.21.22.H58-250612-0001 |
12/06/2025 |
12/06/2025 |
16/06/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN QUANG |
UBND Xã Gia Thuận |
|
5 |
000.19.22.H58-250609-0002 |
09/06/2025 |
16/06/2025 |
17/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NHÂN |
UBND Xã Bình Ân |
Lãnh đạo UBND Xã Bình Ân - Nguyễn Ngọc Linh
-
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 30 phút)
Công chức TP - HT Xã Bình Ân - Nguyễn Thái Ngọc
-
(Trễ hạn 4 giờ 54 phút)
|
6 |
000.18.22.H58-250606-0002 |
06/06/2025 |
09/06/2025 |
10/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ KIM ANH |
UBND Thị Trấn Vàm Láng |
Lãnh đạo UBND Thị Trấn Vàm Láng - Nguyễn Minh Huân
-
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 54 phút)
|
7 |
000.00.22.H58-250529-0027 |
29/05/2025 |
27/06/2025 |
30/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông - Lê Minh Cường
-
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 18 phút)
|
8 |
000.28.22.H58-250528-0002 |
29/05/2025 |
30/05/2025 |
02/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MINH HÙNG |
UBND Xã Tân Phước |
Văn phòng UBND Xã Tân Phước - Văn thư UBND xã Tân Phước
-
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 44 phút)
|
9 |
000.00.22.H58-250528-0027 |
28/05/2025 |
27/06/2025 |
30/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGỌC PHƯƠNG HẢO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Môi Trường huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn
-
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 27 phút)
|
10 |
000.00.22.H58-250528-0022 |
28/05/2025 |
26/06/2025 |
28/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Chuyên viên Phòng Nông nghiệp và Môi Trường huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn
-
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút)
|
11 |
000.00.22.H58-250527-0016 |
27/05/2025 |
25/06/2025 |
30/06/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
|
12 |
000.27.22.H58-250527-0001 |
27/05/2025 |
28/05/2025 |
29/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỒNG AN |
UBND Xã Tân Thành |
Lãnh đạo UBND Xã Tân Thành - Lê Thị Ngọc Dư
-
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 43 phút)
|
13 |
000.24.22.H58-250519-0002 |
19/05/2025 |
22/05/2025 |
23/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ TRÚC GIANG |
UBND Xã Tân Điền |
Công chức TP - HT Xã Tân Điền - Nguyễn Chánh Khánh
-
(Trễ hạn 7 giờ 19 phút)
|
14 |
000.24.22.H58-250513-0004 |
13/05/2025 |
16/05/2025 |
19/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ TRANG |
UBND Xã Tân Điền |
Công chức TP - HT Xã Tân Điền - Nguyễn Chánh Khánh
-
(Trễ hạn 3 giờ 26 phút)
|
15 |
000.00.22.H58-250512-0007 |
12/05/2025 |
11/06/2025 |
26/06/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHÂU THỊ BẠCH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn
-
(Trễ hạn 19 phút)
|