h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.21.22.H58-250108-0002 10/01/2025 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
DƯ THỊ NHÀI UBND Xã Gia Thuận Công chức TP - HT Xã Gia Thuận - Phùng Thị Ngọc Lan - (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 04 phút)
2 000.27.22.H58-250106-0003 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN CẢNH UBND Xã Tân Thành Công chức TP - HT Xã Tân Thành - Nguyễn Thị Tiếm - (Trễ hạn 2 giờ 47 phút)
3 000.21.22.H58-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI UBND Xã Gia Thuận
4 000.00.22.H58-241206-0009 06/12/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN BÍNH Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 7 giờ 01 phút)
5 000.00.22.H58-241202-0009 02/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH ĐĂNG Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 25 phút)
6 000.00.22.H58-241202-0006 02/12/2024 02/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU TIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 46 phút)
7 000.00.22.H58-241202-0002 02/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
THẠCH NGỌC PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 58 phút)
8 000.00.22.H58-241130-0002 30/11/2024 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ XUÂN ĐÀO Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 16 phút)
9 000.00.22.H58-241130-0001 30/11/2024 27/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ THẢO Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 53 phút)
10 000.00.22.H58-241128-0007 28/11/2024 07/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LỤA Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 34 phút)
11 000.00.22.H58-241128-0006 28/11/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 11 phút)
12 000.00.22.H58-241128-0005 28/11/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 59 phút)
13 000.00.22.H58-241128-0004 28/11/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 46 phút)
14 000.00.22.H58-241127-0012 27/11/2024 31/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH THỊ THÚY AN Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 25 phút)
15 000.00.22.H58-241127-0010 27/11/2024 02/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ NÓI Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông Chuyên viên Phòng TN&MT Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Minh Sơn - (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 34 phút)