h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC
Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 H58.45.4.1-250428-0117 29/04/2025 02/05/2025 05/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận TN&TKQ CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 6 giờ 22 phút)
2 H58.45.4.1-250429-0042 29/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận Lưu trữ CNVPĐK Huyện Cái Bè - Huỳnh Thị Thùy Linh - (Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 07 phút)
3 H58.45.4.1-250429-0032 29/04/2025 02/05/2025 05/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU DUNG CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận TN&TKQ CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 7 giờ 29 phút)
4 H58.45.4.1-250429-0022 29/04/2025 02/05/2025 05/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HIỆP CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận TN&TKQ CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 7 giờ 35 phút)
5 H58.45.4.1-250417-0094 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH TIẾNG CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 4 giờ 11 phút)
6 H58.45.4.1-250417-0106 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP THỊ THỦY CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 4 giờ 07 phút)
7 H58.45.4.1-250417-0108 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 4 giờ 12 phút)
8 H58.45.4.1-250417-0102 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 4 giờ 09 phút)
9 H58.45.4.1-250417-0073 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 4 giờ 12 phút)
10 H58.45.4.1-250417-0086 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH TÂM CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 4 giờ 07 phút)
11 H58.45.4.1-250417-0088 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU NHỰT MINH CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CÁI BÈ Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Cái Bè - Võ Văn Chiến - (Trễ hạn 4 giờ 05 phút)
12 H58.45.4.5-250415-0071 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CẨM CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CHỢ GẠO Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Chợ Gạo - Phạm Minh Trung - (Trễ hạn 6 giờ 07 phút)
13 H58.45.4.5-250415-0069 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CHỢ GẠO Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Chợ Gạo - Phạm Minh Trung - (Trễ hạn 6 giờ 06 phút)
14 H58.45.4.5-250413-0009 15/04/2025 18/04/2025 19/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ KIM THO CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CHỢ GẠO Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Chợ Gạo - Phạm Minh Trung - (Trễ hạn 4 giờ 00 phút)
15 H58.45.4.5-250411-0053 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TUẤN CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI HUYỆN CHỢ GẠO Bộ phận Thẩm tra CNVPĐK Huyện Chợ Gạo - Phạm Minh Trung - (Trễ hạn 6 giờ 04 phút)