1 |
000.00.13.H58-250613-0061 |
13/06/2025 |
16/06/2025 |
20/06/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN HUY CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Sở Tư Pháp |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Phạm Ngọc Thắm
-
(Trễ hạn 2 giờ 57 phút)
Lãnh đạo Sở Tư pháp - Nguyễn Tấn Phong
-
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 59 phút)
|
2 |
000.00.13.H58-250613-0062 |
13/06/2025 |
16/06/2025 |
20/06/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Sở Tư Pháp |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Phạm Ngọc Thắm
-
(Trễ hạn 3 giờ 42 phút)
Lãnh đạo Sở Tư pháp - Nguyễn Tấn Phong
-
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 59 phút)
|
3 |
000.00.13.H58-250609-0016 |
09/06/2025 |
23/06/2025 |
27/06/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH NGỌC SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 44 phút)
|
4 |
000.00.13.H58-250528-0034 |
28/05/2025 |
11/06/2025 |
23/06/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 45 phút)
|
5 |
000.00.13.H58-250510-0023 |
12/05/2025 |
26/05/2025 |
27/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGỌC SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 2 giờ 57 phút)
|
6 |
000.00.13.H58-250507-0114 |
10/05/2025 |
23/05/2025 |
27/05/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 1 ngày)
|
7 |
000.00.13.H58-250503-0035 |
08/05/2025 |
22/05/2025 |
04/06/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN MINH HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 29 phút)
|
8 |
000.00.13.H58-250505-0022 |
07/05/2025 |
21/05/2025 |
23/06/2025 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG VÕ THÀNH HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 21 ngày 6 giờ 18 phút)
|
9 |
000.00.13.H58-250422-0110 |
06/05/2025 |
20/05/2025 |
04/06/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 18 phút)
|
10 |
000.00.13.H58-250505-0101 |
05/05/2025 |
19/05/2025 |
22/05/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LA |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Tổ Nghiệp vụ CA tỉnh - Trần Thế Sơn
-
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 00 phút)
|
11 |
000.00.13.H58-250422-0064 |
26/04/2025 |
13/05/2025 |
16/05/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN DANG |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 11 phút)
|
12 |
000.00.13.H58-250426-0019 |
26/04/2025 |
13/05/2025 |
14/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRUNG NGƯƠN |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 3 giờ 31 phút)
|
13 |
000.00.13.H58-250425-0101 |
26/04/2025 |
13/05/2025 |
16/05/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 52 phút)
|
14 |
000.00.13.H58-250425-0060 |
26/04/2025 |
13/05/2025 |
21/05/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÉ TƯ |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 08 phút)
|
15 |
000.00.13.H58-250424-0048 |
24/04/2025 |
09/05/2025 |
22/05/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TUYẾT HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Công an tỉnh |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp - Huỳnh Cẩm Lệ
-
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 16 phút)
|