1 |
000.00.17.H58-250519-0018 |
19/05/2025 |
26/05/2025 |
27/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỂM MY |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần
-
(Trễ hạn 7 giờ 49 phút)
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 3 giờ 05 phút)
|
2 |
000.00.17.H58-250519-0006 |
19/05/2025 |
03/06/2025 |
04/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĨNH KHANG |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 01 phút)
|
3 |
000.00.17.H58-250507-0009 |
07/05/2025 |
14/05/2025 |
15/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM NGÂN |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền
-
(Trễ hạn 4 giờ 23 phút)
Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần
-
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút)
|
4 |
000.00.17.H58-250507-0010 |
07/05/2025 |
14/05/2025 |
15/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIN ĐA |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền
-
(Trễ hạn 4 giờ 21 phút)
Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần
-
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút)
|
5 |
000.00.17.H58-250409-0004 |
22/04/2025 |
21/05/2025 |
22/05/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ HẠNH TRÀ |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm - Lê Phạm Vân Anh
-
(Trễ hạn 53 phút)
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 27 phút)
|
6 |
000.00.17.H58-250421-0016 |
21/04/2025 |
06/05/2025 |
08/05/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DIỆP THỊ THANH BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 19 phút)
|
7 |
000.00.17.H58-250421-0004 |
21/04/2025 |
26/04/2025 |
28/04/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 00 phút)
|
8 |
000.00.17.H58-250421-0001 |
21/04/2025 |
11/05/2025 |
13/05/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRIỆU PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần
-
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 28 phút)
|
9 |
000.00.17.H58-250416-0005 |
16/04/2025 |
23/04/2025 |
26/04/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ YẾN NHƯ |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 43 phút)
|
10 |
000.00.17.H58-250416-0004 |
16/04/2025 |
23/04/2025 |
28/04/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ VUI |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 33 phút)
|
11 |
000.00.17.H58-250415-0003 |
15/04/2025 |
18/04/2025 |
08/05/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CTCP MỸ PHẨM DERMATRIX (9 SẢN PHẨM) |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 26 phút)
|
12 |
000.00.17.H58-250414-0010 |
14/04/2025 |
21/04/2025 |
07/05/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THẢO |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền
-
(Trễ hạn 1 giờ 23 phút)
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 40 phút)
|
13 |
000.00.17.H58-250414-0009 |
14/04/2025 |
21/04/2025 |
06/05/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền
-
(Trễ hạn 1 giờ 18 phút)
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 44 phút)
|
14 |
000.00.17.H58-250414-0004 |
14/04/2025 |
21/04/2025 |
06/05/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ MAI TRĂM |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần
-
(Trễ hạn 2 giờ 28 phút)
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 32 phút)
|
15 |
000.00.17.H58-250411-0012 |
14/04/2025 |
24/04/2025 |
06/05/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 00 phút)
|