h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC
Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.17.H58-250507-0009 07/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền - (Trễ hạn 4 giờ 23 phút)

Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần - (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút)

2 000.00.17.H58-250507-0010 07/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIN ĐA Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền - (Trễ hạn 4 giờ 21 phút)

Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần - (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút)

3 000.00.17.H58-250409-0004 22/04/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HẠNH TRÀ Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Chuyên viên Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm - Lê Phạm Vân Anh - (Trễ hạn 53 phút)

Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 27 phút)

4 000.00.17.H58-250421-0016 21/04/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DIỆP THỊ THANH BÌNH Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 19 phút)
5 000.00.17.H58-250421-0004 21/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 00 phút)
6 000.00.17.H58-250421-0001 21/04/2025 11/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRIỆU PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần - (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 28 phút)
7 000.00.17.H58-250416-0005 16/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ YẾN NHƯ Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 43 phút)
8 000.00.17.H58-250416-0004 16/04/2025 23/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ VUI Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 33 phút)
9 000.00.17.H58-250415-0003 15/04/2025 18/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CTCP MỸ PHẨM DERMATRIX (9 SẢN PHẨM) Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 26 phút)
10 000.00.17.H58-250414-0010 14/04/2025 21/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ THANH THẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền - (Trễ hạn 1 giờ 23 phút)

Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 40 phút)

11 000.00.17.H58-250414-0009 14/04/2025 21/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền - (Trễ hạn 1 giờ 18 phút)

Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 44 phút)

12 000.00.17.H58-250414-0004 14/04/2025 21/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ MAI TRĂM Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần - (Trễ hạn 2 giờ 28 phút)

Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 32 phút)

13 000.00.17.H58-250411-0012 14/04/2025 24/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 00 phút)
14 000.00.17.H58-250414-0001 14/04/2025 21/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THÚY LIN Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Chuyên viên phòng NVD Sở Y tế - Trần Thị Bền - (Trễ hạn 59 phút)

Lãnh đạo phòng NVD Sở Y tế - Hồ Ngọc Thuần - (Trễ hạn 2 giờ 28 phút)

Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 30 phút)

15 000.00.17.H58-250408-0017 11/04/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM HỒNG NGUYỄN Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế Chuyên viên Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm - Lê Phạm Vân Anh - (Trễ hạn 47 phút)

Lãnh đạo Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm - Trịnh Phong Danh - (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 00 phút)

Bộ phận Văn thư Sở Y Tế - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 22 phút)