h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.29.H58-190823-0002 23/08/2019 23/09/2019 13/11/2019
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN XUÂN THANH PHONG Bộ phận TN và TKQ BQL các KCN Chuyên viên phòng Quy hoạch - Đặng Trần Vinh Quang - (Trễ hạn 38 ngày 6 giờ 06 phút)
2 001100190051 19/06/2019 17/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸT Bộ phận TN và TKQ BQL các KCN Chuyên viên phòng Quy hoạch - Đặng Trần Vinh Quang - (Trễ hạn 37 ngày 7 giờ 42 phút)
3 001100190028 11/04/2019 18/04/2019 13/05/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THU Bộ phận TN và TKQ BQL các KCN Lãnh đạo Phòng Quản lý Lao động - Dương Lê Hồng Phượng - (Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 15 phút)
4 001100190013 01/03/2019 29/03/2019 09/04/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN SƠN HẢI Bộ phận TN và TKQ BQL các KCN Chuyên viên phòng Quy hoạch - Đặng Trần Vinh Quang - (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 10 phút)

Lãnh đạo Ban Quản Lý các KCN - Nguyễn Thanh Liêm - (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 53 phút)