1 |
000.22.21.H58-201221-0002 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HƠN |
UBND Xã Đăng Hưng Phước |
Lãnh đạo UBND Xã Đăng Hưng Phước - Trần Ngọc Trung
-
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 49 phút)
|
2 |
000.22.21.H58-201221-0001 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THANH NHÀN |
UBND Xã Đăng Hưng Phước |
Công chức TP - HT Xã Đăng Hưng Phước - Võ Thị Thanh Trúc
-
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 48 phút)
|
3 |
000.33.21.H58-201221-0005 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ VĂN HÙNG |
UBND Xã Tân Bình Thạnh |
Lãnh đạo UBND Xã Tân Bình Thạnh - Đoàn Văn Nhưng
-
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút)
Công chức TP - HT Xã Tân Bình Thạnh - Nguyễn Thị Hồng Diễm
-
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 38 phút)
|
4 |
000.30.21.H58-201203-0012 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG LAN |
UBND Xã Song Bình |
Công chức TP - HT Xã Song Bình - Phạm Thị Hồng Ngọc
-
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 37 phút)
|
5 |
000.00.21.H58-201120-0018 |
20/11/2020 |
11/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ XANH |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Lãnh đạo phòng kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo - Trần Văn Sượn
-
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 21 phút)
|
6 |
000.00.21.H58-201119-0003 |
19/11/2020 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BẢY |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Lãnh đạo phòng kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo - Trần Văn Sượn
-
(Trễ hạn 7 giờ 12 phút)
Lãnh đạo phòng kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo - Trần Văn Sượn
-
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 24 phút)
|
7 |
000.00.21.H58-191231-0010 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Bộ phận TN&TKQ VPĐKQSDĐ Huyện Chợ Gạo - Lê Thị Hồng Minh
-
(Trễ hạn 46 ngày 4 giờ 42 phút)
Bộ phận TN&TKQ VPĐKQSDĐ Huyện Chợ Gạo - Lê Thị Hồng Minh
-
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 06 phút)
Chuyên viên LV Đất đai, Môi trường huyện Chợ Gạo - Dương Thanh Trung
-
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 18 phút)
|
8 |
000.00.21.H58-191231-0011 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Bộ phận TN&TKQ VPĐKQSDĐ Huyện Chợ Gạo - Lê Thị Hồng Minh
-
(Trễ hạn 22 ngày 4 giờ 45 phút)
|
9 |
000.00.21.H58-191231-0007 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ ÚT |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Bộ phận TN&TKQ VPĐKQSDĐ Huyện Chợ Gạo - Lê Thị Hồng Minh
-
(Trễ hạn 21 ngày 0 giờ 22 phút)
|
10 |
000.29.21.H58-191230-0001 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THUYẾT CẨM |
UBND Xã Quơn Long |
Lãnh đạo UBND Xã Quơn Long - Nguyễn Văn Quân
-
(Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 58 phút)
|
11 |
000.00.21.H58-191227-0001 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THANH SƠN |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Bộ phận TN&TKQ VPĐKQSDĐ Huyện Chợ Gạo - Lê Thị Hồng Minh
-
(Trễ hạn 23 ngày 4 giờ 04 phút)
|
12 |
000.29.21.H58-191225-0002 |
25/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN HÀO |
UBND Xã Quơn Long |
Lãnh đạo UBND Xã Quơn Long - Nguyễn Văn Quân
-
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 21 phút)
Lãnh đạo UBND huyện Chợ Gạo - Phạm Văn Tiếu
-
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 25 phút)
|
13 |
000.29.21.H58-191225-0003 |
25/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN NGUYÊN |
UBND Xã Quơn Long |
Lãnh đạo UBND Xã Quơn Long - Nguyễn Văn Quân
-
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 21 phút)
Lãnh đạo UBND huyện Chợ Gạo - Phạm Văn Tiếu
-
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 25 phút)
|
14 |
000.29.21.H58-191225-0001 |
25/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN TRỪ |
UBND Xã Quơn Long |
Lãnh đạo UBND Xã Quơn Long - Nguyễn Văn Quân
-
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 20 phút)
Lãnh đạo UBND huyện Chợ Gạo - Phạm Văn Tiếu
-
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 25 phút)
|
15 |
000.00.21.H58-191224-0003 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY LAN |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo |
Bộ phận TN&TKQ VPĐKQSDĐ Huyện Chợ Gạo - Lê Thị Hồng Minh
-
(Trễ hạn 95 ngày 6 giờ 42 phút)
|