1 |
000.00.22.H58-201216-0010 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 32 phút)
Chuyên viên phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Văn Liêm
-
(Trễ hạn 04 phút)
|
2 |
000.00.22.H58-201216-0008 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 32 phút)
Chuyên viên phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Văn Liêm
-
(Trễ hạn 04 phút)
|
3 |
000.00.22.H58-201211-0004 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 53 phút)
|
4 |
000.00.22.H58-201211-0003 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 55 phút)
|
5 |
000.00.22.H58-201211-0002 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ TRUNG TIẾNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 55 phút)
|
6 |
000.00.22.H58-201209-0010 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 05 phút)
|
7 |
000.00.22.H58-201209-0004 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THANH HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 05 phút)
|
8 |
000.00.22.H58-201209-0001 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 05 phút)
|
9 |
000.00.22.H58-201208-0001 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 17 phút)
|
10 |
000.00.22.H58-201207-0009 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ TRÚC LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 53 phút)
|
11 |
000.00.22.H58-201207-0008 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ VĂN QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 53 phút)
|
12 |
000.00.22.H58-201207-0007 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM VÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 53 phút)
|
13 |
000.00.22.H58-201207-0005 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HỮU TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 54 phút)
|
14 |
000.00.22.H58-201207-0004 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 54 phút)
|
15 |
000.00.22.H58-201207-0002 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ XUÂN LAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông |
Chuyên viên phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Nguyễn Văn Liêm
-
(Trễ hạn 30 phút)
Lãnh đạo phòng TC - KH Huyện Gò Công Đông - Võ Văn Mười
-
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 54 phút)
|