1 |
000.00.17.H58-201116-0016 |
16/11/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦHN QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 55 phút)
Lãnh đạo - Nguyễn Phương Bình
-
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 44 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Lê Thị Huyền Trang
-
(Trễ hạn 1 giờ 25 phút)
|
2 |
000.00.17.H58-201113-0003 |
13/11/2020 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ QUAN TRƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 50 phút)
Lãnh đạo - Nguyễn Phương Bình
-
(Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 20 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Lê Thị Huyền Trang
-
(Trễ hạn 1 giờ 26 phút)
|
3 |
000.00.17.H58-201111-0009 |
11/11/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 1 giờ 01 phút)
Lãnh đạo - Nguyễn Phương Bình
-
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 38 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Lê Thị Huyền Trang
-
(Trễ hạn 1 giờ 26 phút)
|
4 |
000.00.17.H58-201106-0010 |
06/11/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM LAN |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 50 phút)
Lãnh đạo - Nguyễn Phương Bình
-
(Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 21 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Lê Thị Huyền Trang
-
(Trễ hạn 1 giờ 25 phút)
|
5 |
000.00.17.H58-201029-0002 |
29/10/2020 |
23/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH HỮU TÍN |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Phạm Đăng Hiếu
-
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 36 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 1 giờ 04 phút)
|
6 |
000.00.17.H58-201028-0015 |
28/10/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG MINH TRÍ |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 1 giờ 01 phút)
Lãnh đạo - Nguyễn Phương Bình
-
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 39 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Lê Thị Huyền Trang
-
(Trễ hạn 1 giờ 26 phút)
|
7 |
000.00.17.H58-201026-0010 |
26/10/2020 |
25/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THẢO ANH |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Phạm Đăng Hiếu
-
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 53 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 1 giờ 05 phút)
|
8 |
000.00.17.H58-201026-0009 |
26/10/2020 |
25/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN KIỀU TRINH |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Phạm Đăng Hiếu
-
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 53 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 1 giờ 05 phút)
|
9 |
000.00.17.H58-201026-0007 |
26/10/2020 |
21/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC MẪN |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Phạm Đăng Hiếu
-
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 36 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 1 giờ 06 phút)
|
10 |
000.00.17.H58-201020-0003 |
20/10/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Phạm Đăng Hiếu
-
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 17 phút)
|
11 |
000.00.17.H58-201019-0010 |
19/10/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG NAM HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Nguyễn Phương Bình
-
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 51 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Lê Thị Huyền Trang
-
(Trễ hạn 1 giờ 26 phút)
|
12 |
000.00.17.H58-201013-0012 |
13/10/2020 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN VŨ |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Nguyễn Phương Bình
-
(Trễ hạn 18 ngày 4 giờ 28 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Lê Thị Huyền Trang
-
(Trễ hạn 1 giờ 25 phút)
|
13 |
000.00.17.H58-201001-0005 |
01/10/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CHÁNH TRỰC |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Lê Thị Huyền Trang
-
(Trễ hạn 24 phút)
Lãnh đạo - Phạm Đăng Hiếu
-
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 05 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 06 phút)
|
14 |
000.00.17.H58-201001-0002 |
01/10/2020 |
30/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Phạm Đăng Hiếu
-
(Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 34 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 13 phút)
|
15 |
000.00.17.H58-200929-0001 |
29/09/2020 |
29/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẢO |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế |
Lãnh đạo - Phạm Đăng Hiếu
-
(Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 33 phút)
Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết
-
(Trễ hạn 13 phút)
|