
Ban Quản lý Cảng Cá
Số hồ sơ xử lý:
124
Đúng & trước hạn:
124
Trước hạn:
75.81%
Đúng hạn:
24.19%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ CC PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
1124
Đúng & trước hạn:
1124
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp & Môi Trường
Số hồ sơ xử lý:
2687
Đúng & trước hạn:
2685
Trước hạn:
90.06%
Đúng hạn:
9.86%
Trễ hạn:
0.08%

Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
153
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
154
Trước hạn:
90.26%
Đúng hạn:
9.74%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
89.47%
Đúng hạn:
10.53%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
955
Đúng & trước hạn:
955
Trước hạn:
99.48%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
410
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.48%

Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
794
Đúng & trước hạn:
794
Trước hạn:
98.74%
Đúng hạn:
1.26%
Trễ hạn:
0%

Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Chất lượng và Chế biến nông lâm thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
366
Trước hạn:
39.07%
Đúng hạn:
60.93%
Trễ hạn:
0%

Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
69
Đúng & trước hạn:
69
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
410
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.48%

Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
228
Trước hạn:
7.46%
Đúng hạn:
92.54%
Trễ hạn:
-0%

Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản

Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
151
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS

Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thủy sản Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
956
Đúng & trước hạn:
956
Trước hạn:
99.48%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0%

Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
113
Trước hạn:
97.39%
Đúng hạn:
0.87%
Trễ hạn:
1.74%

Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
Số hồ sơ xử lý:
1124
Đúng & trước hạn:
1124
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
794
Đúng & trước hạn:
794
Trước hạn:
98.74%
Đúng hạn:
1.26%
Trễ hạn:
0%