
Ban Quản lý Cảng Cá
Số hồ sơ xử lý:
61
Đúng & trước hạn:
61
Trước hạn:
65.57%
Đúng hạn:
34.43%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ CC PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
894
Đúng & trước hạn:
894
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp & Môi Trường
Số hồ sơ xử lý:
2147
Đúng & trước hạn:
2145
Trước hạn:
89.89%
Đúng hạn:
10.01%
Trễ hạn:
0.1%

Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
108
Trước hạn:
99.07%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
98
Trước hạn:
84.69%
Đúng hạn:
15.31%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
89.47%
Đúng hạn:
10.53%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
891
Trước hạn:
99.44%
Đúng hạn:
0.56%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
294
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
0.67%

Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
622
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0%

Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Chất lượng và Chế biến nông lâm thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
269
Trước hạn:
32.34%
Đúng hạn:
67.66%
Trễ hạn:
0%

Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y
Số hồ sơ xử lý:
93
Đúng & trước hạn:
93
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
43
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
294
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
0.67%

Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
112
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
187
Trước hạn:
9.09%
Đúng hạn:
90.91%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản

Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
105
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS

Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thủy sản Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
892
Đúng & trước hạn:
892
Trước hạn:
99.44%
Đúng hạn:
0.56%
Trễ hạn:
0%

Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
104
Trước hạn:
97.17%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
1.89%

Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
Số hồ sơ xử lý:
894
Đúng & trước hạn:
894
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
622
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0%