
Ban Quản lý Cảng Cá
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
38
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ CC PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
658
Đúng & trước hạn:
658
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp & Môi Trường
Số hồ sơ xử lý:
1430
Đúng & trước hạn:
1428
Trước hạn:
91.96%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0.14%

Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
56
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý:
31
Đúng & trước hạn:
31
Trước hạn:
77.42%
Đúng hạn:
22.58%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
89.47%
Đúng hạn:
10.53%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
680
Đúng & trước hạn:
680
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0%

Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
188
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
1.06%

Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
418
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0%

Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Chất lượng và Chế biến nông lâm thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
131
Trước hạn:
21.37%
Đúng hạn:
78.63%
Trễ hạn:
0%

Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y
Số hồ sơ xử lý:
50
Đúng & trước hạn:
50
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
188
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
1.06%

Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
57
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
116
Trước hạn:
14.66%
Đúng hạn:
85.34%
Trễ hạn:
-0%

Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản

Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
55
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS

Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Thủy sản Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
680
Đúng & trước hạn:
680
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0%

Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
64
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
1.52%
Trễ hạn:
3.03%

Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
Số hồ sơ xử lý:
658
Đúng & trước hạn:
658
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
418
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0%