Ban Quản lý Cảng Cá
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
18
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ CC PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
330
Đúng & trước hạn:
330
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
469
Trước hạn:
94.69%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
0.43%
Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
280
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật
Số hồ sơ xử lý:
31
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
90.32%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
6.45%
Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trước hạn:
99.24%
Đúng hạn:
0.76%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Chất lượng và Chế biến nông lâm thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y
Số hồ sơ xử lý:
10
Đúng & trước hạn:
10
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
31
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
90.32%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
6.45%
Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS
Số hồ sơ xử lý:
35
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
45.71%
Đúng hạn:
54.29%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS
Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thủy sản Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
280
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0%
Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
7.14%
Trễ hạn:
14.29%
Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
Số hồ sơ xử lý:
330
Đúng & trước hạn:
330
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trước hạn:
99.24%
Đúng hạn:
0.76%
Trễ hạn:
0%