Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Chứng thực |
852 |
852 |
833 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
615 |
615 |
527 |
0 |
100 % |
Đất đai |
608 |
608 |
542 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
237 |
237 |
212 |
0 |
100 % |
Thi đua khen thưởng |
47 |
47 |
47 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
17 |
17 |
17 |
0 |
100 % |
Quản lý hoạt động xây dựng |
15 |
15 |
14 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
11 |
11 |
8 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
10 |
10 |
8 |
0 |
100 % |
Môi trường |
4 |
4 |
3 |
0 |
100 % |
Tổ chức phi chính phủ |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Tôn giáo |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |