Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
778 |
745 |
581 |
33 |
95.8 % |
Đất đai |
619 |
222 |
182 |
397 |
35.9 % |
Hộ tịch |
130 |
130 |
129 |
0 |
100 % |
Quản lý hoạt động xây dựng |
127 |
127 |
127 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
71 |
71 |
71 |
0 |
100 % |
Thi đua, khen thưởng Trung ương |
61 |
61 |
61 |
0 |
100 % |
Môi trường |
34 |
33 |
32 |
1 |
97.1 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
26 |
26 |
14 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
22 |
21 |
15 |
1 |
95.5 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
17 |
17 |
17 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
16 |
16 |
16 |
0 |
100 % |
Tổ chức phi chính phủ |
8 |
7 |
7 |
1 |
87.5 % |
Thi đua khen thưởng |
5 |
3 |
0 |
2 |
60 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
4 |
1 |
1 |
3 |
25 % |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
3 |
3 |
0 |
0 |
100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |