Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Lưu thông hàng hóa trong nước | 280 | 280 | 280 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 257 | 257 | 257 | 0 | 100 % |
Xúc tiến thương mại | 58 | 58 | 56 | 0 | 100 % |
Điện | 56 | 56 | 56 | 0 | 100 % |
Hóa chất | 40 | 40 | 40 | 0 | 100 % |
Công nghiệp địa phương | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Quản lý Cạnh tranh | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Thương mại quốc tế | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |