Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh Đạo Sở GD và ĐT
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 848 | 827 | 690 | 21 | 97.5 % |
Quy chế thi, tuyển sinh | 237 | 237 | 237 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 220 | 214 | 188 | 6 | 97.3 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |