Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo vệ thực vật | 214 | 214 | 203 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 191 | 191 | 191 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 80 | 80 | 80 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 41 | 41 | 41 | 0 | 100 % |
Thủy lợi | 8 | 3 | 3 | 5 | 37.5 % |
Chăn nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Trồng trọt | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |