Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
1078 |
1049 |
907 |
29 |
97.3 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
859 |
859 |
679 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
377 |
377 |
374 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
218 |
218 |
208 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo |
79 |
79 |
2 |
0 |
100 % |
Thi đua khen thưởng |
68 |
68 |
68 |
0 |
100 % |
Quản lý hoạt động xây dựng |
60 |
57 |
56 |
3 |
95 % |
Tài nguyên nước |
58 |
58 |
58 |
0 |
100 % |
Môi trường |
51 |
51 |
51 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
19 |
19 |
16 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
18 |
18 |
18 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
17 |
17 |
17 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
14 |
14 |
14 |
0 |
100 % |
Tôn giáo |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động hợp tác xã (Mới) |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Tổ chức phi chính phủ |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Tôn giáo Chính phủ |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |