Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 1939 | 1077 | 1046 | 862 | 55.5 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 439 | 438 | 378 | 1 | 99.8 % |
Hộ tịch | 241 | 186 | 182 | 55 | 77.2 % |
Chứng thực | 86 | 85 | 85 | 1 | 98.8 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 78 | 53 | 49 | 25 | 67.9 % |
Tôn giáo | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Tổ chức phi chính phủ | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Thi đua khen thưởng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |