Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
477 |
461 |
433 |
16 |
96.6 % |
Chứng thực |
418 |
417 |
417 |
1 |
99.8 % |
Đất đai |
363 |
94 |
80 |
269 |
25.9 % |
Hộ tịch |
87 |
86 |
84 |
1 |
98.9 % |
Quản lý hoạt động xây dựng |
43 |
29 |
26 |
14 |
67.4 % |
Môi trường |
21 |
4 |
3 |
17 |
19 % |
Thi đua khen thưởng |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
6 |
2 |
1 |
4 |
33.3 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Tôn giáo |
2 |
1 |
0 |
1 |
50 % |
Tài nguyên nước |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Tổ chức phi chính phủ |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |