Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
2504 |
714 |
497 |
1790 |
28.5 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
2215 |
2215 |
1522 |
0 |
100 % |
Quản lý hoạt động xây dựng |
1514 |
1470 |
1440 |
44 |
97.1 % |
Chứng thực |
657 |
657 |
532 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
226 |
226 |
217 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
82 |
82 |
82 |
0 |
100 % |
Lao động - tiền lương và Quan hệ lao động |
48 |
48 |
0 |
0 |
100 % |
Môi trường |
41 |
41 |
39 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuật |
27 |
25 |
24 |
2 |
92.6 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
26 |
26 |
15 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
21 |
21 |
21 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
19 |
19 |
19 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Tôn giáo Chính phủ |
10 |
10 |
0 |
0 |
100 % |
Thi đua khen thưởng |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Thi đua, khen thưởng Trung ương |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Lao động - tiền lương |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |