Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
682 |
342 |
325 |
340 |
50.1 % |
Chứng thực |
638 |
638 |
597 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
428 |
426 |
381 |
2 |
99.5 % |
Quản lý hoạt động xây dựng |
271 |
266 |
259 |
5 |
98.2 % |
Hộ tịch |
196 |
179 |
170 |
17 |
91.3 % |
Tài nguyên nước |
63 |
62 |
62 |
1 |
98.4 % |
Thi đua khen thưởng |
39 |
39 |
39 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
34 |
32 |
29 |
2 |
94.1 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
32 |
32 |
32 |
0 |
100 % |
Môi trường |
19 |
18 |
17 |
1 |
94.7 % |
Tổ chức phi chính phủ |
17 |
17 |
17 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
16 |
16 |
16 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
10 |
9 |
9 |
1 |
90 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Lao động - tiền lương |
3 |
3 |
0 |
0 |
100 % |
Tôn giáo |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |