Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
920 |
818 |
598 |
102 |
88.9 % |
Đất đai |
569 |
209 |
180 |
360 |
36.7 % |
Chứng thực |
131 |
131 |
117 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
112 |
107 |
99 |
5 |
95.5 % |
Xử lý đơn thư |
18 |
18 |
18 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
6 |
5 |
4 |
1 |
83.3 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
6 |
3 |
3 |
3 |
50 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Môi trường |
3 |
2 |
2 |
1 |
66.7 % |
Kinh doanh khí |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |