Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Cai Lậy
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
727 |
655 |
461 |
72 |
90.1 % |
Đất đai |
409 |
139 |
120 |
270 |
34 % |
Chứng thực |
131 |
131 |
117 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
100 |
95 |
87 |
5 |
95 % |
Xử lý đơn thư |
18 |
18 |
18 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
11 |
11 |
9 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
6 |
3 |
3 |
3 |
50 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
5 |
4 |
3 |
1 |
80 % |
Đường thủy nội địa |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Môi trường |
3 |
2 |
2 |
1 |
66.7 % |
Kinh doanh khí |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |