Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
698 |
652 |
576 |
46 |
93.4 % |
Đất đai |
300 |
34 |
31 |
266 |
11.3 % |
Hộ tịch |
191 |
130 |
106 |
61 |
68.1 % |
Hoạt động xây dựng |
16 |
9 |
9 |
7 |
56.3 % |
Thi đua khen thưởng |
15 |
15 |
13 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
10 |
2 |
2 |
8 |
20 % |
Đường thủy nội địa |
8 |
4 |
2 |
4 |
50 % |
Kinh doanh khí |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |