Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
864 |
803 |
674 |
61 |
92.9 % |
Đất đai |
407 |
38 |
35 |
369 |
9.3 % |
Hộ tịch |
214 |
153 |
126 |
61 |
71.5 % |
Hoạt động xây dựng |
16 |
9 |
9 |
7 |
56.3 % |
Thi đua khen thưởng |
16 |
15 |
13 |
1 |
93.8 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
13 |
4 |
4 |
9 |
30.8 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
8 |
4 |
2 |
4 |
50 % |
Môi trường |
6 |
1 |
1 |
5 |
16.7 % |
Chứng thực |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |
Kinh doanh khí |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |