Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 211 | 150 | 124 | 61 | 71.1 % |
Đất đai | 188 | 18 | 17 | 170 | 9.6 % |
Bảo trợ xã hội | 17 | 6 | 6 | 11 | 35.3 % |
Thi đua khen thưởng | 16 | 15 | 13 | 1 | 93.8 % |
Hoạt động xây dựng | 16 | 9 | 9 | 7 | 56.3 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 13 | 4 | 4 | 9 | 30.8 % |
Đường thủy nội địa | 8 | 4 | 2 | 4 | 50 % |
Môi trường | 6 | 1 | 1 | 5 | 16.7 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |