Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
337 |
334 |
274 |
3 |
99.1 % |
Hộ tịch |
244 |
244 |
241 |
0 |
100 % |
Đất đai |
131 |
50 |
45 |
81 |
38.2 % |
Chứng thực |
35 |
35 |
34 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
21 |
21 |
21 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
13 |
12 |
7 |
1 |
92.3 % |
Giáo dục Trung học |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Môi trường |
8 |
5 |
3 |
3 |
62.5 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |
Thi đua khen thưởng |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |