Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
381 |
378 |
295 |
3 |
99.2 % |
Hộ tịch |
262 |
262 |
259 |
0 |
100 % |
Đất đai |
244 |
152 |
145 |
92 |
62.3 % |
Chứng thực |
35 |
35 |
34 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
25 |
25 |
25 |
0 |
100 % |
Giáo dục Trung học |
16 |
16 |
16 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
15 |
14 |
9 |
1 |
93.3 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Môi trường |
11 |
8 |
6 |
3 |
72.7 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thi đua khen thưởng |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |