Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Người có công | 885 | 874 | 874 | 11 | 98.8 % |
Việc làm | 629 | 629 | 608 | 0 | 100 % |
Thi đua khen thưởng | 212 | 212 | 210 | 0 | 100 % |
Tôn giáo Chính phủ | 191 | 191 | 146 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 44 | 44 | 44 | 0 | 100 % |
Lao động | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về Hội | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý lao động ngoài nước | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Tổ chức phi chính phủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |