Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
1403 |
890 |
792 |
513 |
63.4 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
274 |
274 |
274 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
271 |
271 |
264 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
234 |
234 |
230 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
29 |
27 |
26 |
2 |
93.1 % |
Đường thủy nội địa |
18 |
17 |
16 |
1 |
94.4 % |
Môi trường |
15 |
14 |
14 |
1 |
93.3 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
13 |
13 |
13 |
0 |
100 % |
Thi đua khen thưởng |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
6 |
3 |
3 |
3 |
50 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |