Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
598 |
284 |
242 |
314 |
47.5 % |
Chứng thực |
190 |
190 |
186 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
184 |
184 |
180 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
180 |
180 |
180 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
16 |
15 |
14 |
1 |
93.8 % |
Môi trường |
11 |
10 |
10 |
1 |
90.9 % |
Thi đua khen thưởng |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
5 |
2 |
2 |
3 |
40 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |