Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
923 |
533 |
462 |
390 |
57.7 % |
Hộ tịch |
225 |
225 |
218 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
214 |
214 |
214 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
202 |
202 |
198 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
24 |
22 |
21 |
2 |
91.7 % |
Môi trường |
13 |
12 |
12 |
1 |
92.3 % |
Thi đua khen thưởng |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
9 |
8 |
8 |
1 |
88.9 % |
Kinh doanh khí |
6 |
3 |
3 |
3 |
50 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |