Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 1075 | 776 | 725 | 299 | 72.2 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 655 | 651 | 651 | 4 | 99.4 % |
Hoạt động xây dựng | 323 | 323 | 323 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 224 | 224 | 224 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Môi trường | 15 | 12 | 12 | 3 | 80 % |
Chứng thực | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |