Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 838 | 623 | 586 | 215 | 74.3 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 554 | 554 | 554 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 273 | 273 | 273 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 194 | 194 | 194 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Môi trường | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |