Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 410 | 255 | 226 | 155 | 62.2 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 252 | 252 | 230 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 39 | 37 | 37 | 2 | 94.9 % |
Thi đua khen thưởng | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 15 | 14 | 10 | 1 | 93.3 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 5 | 4 | 3 | 1 | 80 % |
Môi trường | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Tôn giáo | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |