Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 940 | 411 | 381 | 529 | 43.7 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 521 | 518 | 469 | 3 | 99.4 % |
Hộ tịch | 49 | 47 | 47 | 2 | 95.9 % |
Hoạt động xây dựng | 21 | 20 | 16 | 1 | 95.2 % |
Thi đua khen thưởng | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Môi trường | 8 | 6 | 6 | 2 | 75 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 5 | 4 | 3 | 1 | 80 % |
Tôn giáo | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |