Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 724 | 323 | 294 | 401 | 44.6 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 343 | 343 | 314 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 43 | 41 | 41 | 2 | 95.3 % |
Hoạt động xây dựng | 20 | 19 | 15 | 1 | 95 % |
Thi đua khen thưởng | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Môi trường | 8 | 6 | 6 | 2 | 75 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 5 | 4 | 3 | 1 | 80 % |
Tôn giáo | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |