Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp & Môi Trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thủy sản | 601 | 601 | 596 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 258 | 258 | 153 | 0 | 100 % |
Bảo vệ thực vật | 180 | 178 | 176 | 2 | 98.9 % |
Thủy lợi | 154 | 154 | 154 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 152 | 152 | 152 | 0 | 100 % |
Thú y | 50 | 50 | 50 | 0 | 100 % |
Khoa học công nghệ và môi trường | 25 | 25 | 25 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |