Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp & Môi Trường
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thủy sản |
887 |
887 |
852 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
555 |
555 |
330 |
0 |
100 % |
Bảo vệ thực vật |
393 |
391 |
389 |
2 |
99.5 % |
Thủy lợi |
358 |
358 |
358 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
284 |
284 |
284 |
0 |
100 % |
Thú y |
129 |
129 |
129 |
0 |
100 % |
Khoa học công nghệ và môi trường |
58 |
58 |
57 |
0 |
100 % |
Xây dựng |
13 |
13 |
12 |
0 |
100 % |
Chăn nuôi |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Trồng trọt |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |