Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 207 | 54 | 53 | 153 | 26.1 % |
Dược phẩm | 155 | 124 | 117 | 31 | 80 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 10 | 5 | 4 | 5 | 50 % |
Mỹ phẩm | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 % |
Đào tạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |