Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 817 | 746 | 715 | 71 | 91.3 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 661 | 483 | 477 | 178 | 73.1 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 76 | 58 | 56 | 18 | 76.3 % |
Mỹ phẩm | 11 | 3 | 1 | 8 | 27.3 % |
Đào tạo | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |