Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 519 | 464 | 445 | 55 | 89.4 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 509 | 337 | 331 | 172 | 66.2 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 41 | 28 | 27 | 13 | 68.3 % |
Mỹ phẩm | 9 | 2 | 1 | 7 | 22.2 % |
Đào tạo | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |