Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 355 | 184 | 178 | 171 | 51.8 % |
Dược phẩm | 341 | 288 | 273 | 53 | 84.5 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 25 | 17 | 16 | 8 | 68 % |
Mỹ phẩm | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5 % |
Đào tạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |