Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 956 | 885 | 854 | 71 | 92.6 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 709 | 531 | 525 | 178 | 74.9 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 93 | 75 | 73 | 18 | 80.6 % |
Mỹ phẩm | 13 | 5 | 3 | 8 | 38.5 % |
Y tế Dự phòng | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Đào tạo | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |